Các Ký Hiệu Trong Bản Vẽ Cấp Thoát Nước

Để thực hiện thi công hệ thống cấp thoát nước cho mọi công trình thì bạn thiết yếu tri thức am tường hết những kí tự trên bản vẽ và để hiểu rõ hơn thì bạn mang thể tham khảo bài viết yếu tố bên dưới.

Kí hiệu đường ống cấp thoát nước

ki-hieu-ong-cap-thoat-nuoc
Bảng kí hiệu cấp thoát nước

Giảng giải những kí hiệu viết tắt trên bản vẽ:

+ C – Cấp nước sinh hoạt + CN – Cấp nước nóng.

+ T – Thoát nước sinh hoạt + TH – Ống dẫn nước tuần hoàn

+ CX – Cấp nước gia công + TX – Thoát nước gia công

+ TM – Thoát nước mưa + TB – Ống thông tương đối của hệ thống nước bẩn.

Kí hiệu phụ kiện nối ống nước

ki-hieu-phu-kien-noi-ong
Kí hiệu những phụ kiện nối ống

Kí hiệu vị trí nối ống cấp thoát nước

ki-hieu-vi-tri-noi-ong
Kí hiệu vị trí nối ống

Kí hiệu trên những thiết bị đường ống cấp thoát nước

Thiết bị điều chỉnh

ki hieu thiet bi tren duong ong 3
Ki hieu thiet bi tren duong ong

Thiết bị đo

thiet-bi-do
Thiết bị đo ống nước

Thiết bị vệ sinh

ki hieu thiet bi ve sinh 5
Kí hiệu thiết bị vệ sinh

Thiết bị tắm rửa

thiet bi tam rua 6
Thiet bi tam rua

Thiết bị vòi nước

thiet bi voi nuoc 7
Thiet bi voi nuoc

Thiết bị máy bơm nước

thiet bi may bom nuoc 8
Thiet bi might bom nuoc

Kí hiệu công trình cấp thoát nước

ki hieu cong trinh cap thoat nuoc 9
Ki hieu cong trinh cap thoat nuoc

Những thuật ngữ tiếng anh trong bản vẽ cấp thoát nước

B

  • Bãi để vật liệu: Materials Space
  • Bản vẽ số..: Drawing No…
  • Bản vẽ xây dựng: Building Drawing
  • Bảng thống kê vật tư: Listing of Materials
  • Bể cảnh: Fountain
  • Bể chứa nước: Storage Reservoir
  • Bể chứa: Storage Reservoir
  • Bể lắng ngang : Clarifier tank
  • Bể lắng ngang: Clarifier tank
  • Bể lọc nhanh trọng lực: Gravity Filter
  • Bể lọc: Filter
  • Bể phản ứng vách ngăn: Flocculation tank
  • Bể thu hồi bùn: Sludge lagoon
  • Bể thu hồi nước thải: Waste water lagoon
  • Bể trộn vách ngăn: Disinfection
  • Bể trộn: Mixing tank
  • Bích nhựa rỗng: Comb flange for UPVC
  • Bích rỗng: Metal Flange
  • Bình clo: Chlorine drum
  • Bộ xử lý phát hiện rò rỉ Clo: Microprocessor primarily based fuel warning system
  • Bơm chìm thoát nước rò rỉ: Sump pump for sludge water
  • Bơm chìm: Submersible pump
  • Bơm định lượng: Dosing Pump
  • Bơm kỹ thuật: Boosters pump
  • Bơm nước vào mạng: Handled water pump
  • Bơm thu hồi nước thải: Clear water pump
  • Bu gang BU: Flange spigot pipe
  • Bu lông: Bolt
  • Buồng chứa ống: Filter pipes gallery

C

  • Dòng: Piece
  • Cân lò xo loại 500 – 2000 kg: Spring stability for craines 500 – 2000kg
  • Chủ đầu tư: Proprietor
  • Chủ trì: Crew Chief
  • Clo hoạt tính: Activated Chlorine
  • Cơ quan điều hành: Executing Company
  • Còi báo động: Sign horn
  • Côn: Reducer
  • Cửa thông sang bể chứa: Gate connection to reservoir
  • Cút thép mạ kẽm: Impress Metal Bend
  • Cút thép: Metal Bend

D-Đ-E-H-Ok

  • Đài nước: Water tower
  • Đất tự nhiên: Pure soil
  • Đèn báo động: Flash – mild
  • Đơn vị: Unit
  • Đường ống kỹ thuật: Technical pipes
  • Duyệt: Accredited
  • Eu: Nut
  • Ejector: Injector
  • Hố van đồng hồ: Move Metter
  • Họng tưới nước: Outlet Refer
  • Hợp đồng số: Contract No
  • Kiểm tra: Checker
  • Lá chắn thép: Penetration Plate
  • Lá chắn thép: Metal Plate

M

  • Máng thu nước răng cưa: Water assortment cog-channel
  • Mặt bằng cụm xử lý nước: Plan of water therapy Module
  • Mặt bằng tổng thể trạm xử lý: Basic structure of Water therapy plan.
  • Mặt cắt: Part
  • Mặt đứng: Façade
  • Máy khuấy trộn vôi: Mixer for lime slurry
  • Mối nối mềm: Versatile coupling
  • Mương xả tràn: Over stream Channel

N

  • Eo ống: Anchor pipe
  • Nhà bảo vệ: Guard Home
  • Nhà điều hành: Management Constructing
  • Nhà hóa chất: Chemical Home
  • Nhà thầu: Contractor
  • Nhà xưởng: Workshop
  • Nối kép: Impress Metal Adapter
  • Nối thẳng: Straight Becoming
  • Nối với mạng: Connect with community

O

  • Ống cấp gió rửa lọc: Scouring Pipe
  • Ống cấp nước trở lại khu xử lý: Return waste water to water therapy block
  • Ống cấp vào mạng: Outlet
  • Ống dẫn Clo: Clo/Chlorine pipeline
  • Ống dẫn nước rửa lọc: Backwashed Pipeline
  • Ống dẫn nước thô: Uncooked water Pipeline
  • Ống dẫn nước thu hồi: Return waste water pipe
  • Ống dẫn phèn: Alum pipeline
  • Ống dẫn vôi: Lime Pipeline
  • Ống dịch vụ: Service Pipeline
  • Ống nhựa mềm: PE Pipe
  • Ống nhựa: UPVC pipe
  • Ống thép ko rỉ: Stainless-steel pipe
  • Ống thép thông tương đối: Metal pipe air
  • Ống vào: Inlet
  • Ống xả cặn bể lắng: Sludge discharge pipelines
  • Ống xả kiệt: Drain Pipe
  • Ống xả tràn: Over Move
  • Quần áo bảo hộ và mặt nạ phòng độc: Stand – alone physique and eye bathe
  • Quạt hút gió: Exhauster Fan

R-S-T

  • Ren ngoài : Male Screw
  • Sàn công việc: Working Platform
  • Sensor phát hiện khí clo: Chlorine fuel sensor
  • Sơ đồ cao trình thủy lực: Hydraulic Profile
  • Số lượng: Amount
  • Số trật tự: No
  • Tê thép: Metal Tee
  • Tên vật tư – quy cách: Specification kinds of materials
  • Thép tấm ko rỉ: Stainless-steel panel
  • Thiết bị báo khí rò rỉ khí clo: Security System fuel detect
  • Thiết bị điều chỉnh chân ko: Vacuum regulator with liquid Chlorine entice
  • Thiết bị điều chỉnh định lượng bằng tay: Dosing unit with guide charge valve
  • Thiết bị nâng: Carry system
  • Thiết bị trộn tĩnh: Static Mixer
  • Thiết kế: Designer
  • Thùng thép ko rỉ trộn vôi: Stainless-steel tank for Lime Slurry
  • Trạc ba bằng nhựa: Strainers UPVC
  • Trắc dọc tuyến ống cấp nước rửa lọc: Longitudinal Profile Of backwashed water pipe
  • Trắc dọc tuyến ống cấp nước sạch: Longitudinal Profile Of handled water pipe
  • Trắc dọc: Longitudinal Profile
  • Trạm biến áp: Transformer
  • Trạm bơm cấp 2: Pumping station
  • Trạm bơm nước thô: Uncooked water consumption

V

  • Van bi bằng thép ko rỉ (nối ren): Ball valves Stainless-steel
  • Van bướm hai chiều: Butterfly Valve
  • Van bướm một chiều: Test Valve
  • Van phao: Floating valve
  • Zoăng cao su: Rubber ring water hammer examine valve

Nguồn tin: copphaviet.com

3/5 - (2 bình chọn)

Công Ty TNHH Phụ Kiện và Cốp Pha Việt

Địa chỉ: 19A Nguyễn Văn Bứa, Xuân Thới Sơn, Hóc Môn,Thành phố Hồ Chí Minh 760000

Hotline - Zalo : 0967 84 99 34 - 0932 087 886

Email: info@copphaviet.com - dohungphat@gmail.com

Website : https://copphaviet.com

hotline 1

0932 087 886

hotline