Làm nghề xây dựng, bạn có thấy việc “bỗng dưng” phải đọc hiểu tài liệu tiếng Anh là chuyện thường ngày? Hôm nay, CỐP PHA VIỆT sẽ giúp bạn “giải mã” những thuật ngữ tiếng Anh thường gặp trong ngành xây dựng.
Nỗi Khổ “Ngôn Ngữ” Của Dân Xây Dựng
Bạn biết đấy, ngành xây dựng luôn đòi hỏi sự chính xác và chuyên nghiệp.
Và đôi khi, chỉ cần “lạc quẻ” một vài thuật ngữ tiếng Anh cũng đủ khiến bạn “đứng hình” giữa công trường.
Đừng lo lắng!
CỐP PHA VIỆT đã tổng hợp hơn 178 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất, giúp bạn tự tin “chinh phục” mọi bản vẽ và tài liệu chuyên ngành.
“Bỏ Túi” Ngay 155+ Từ Vựng Tiếng Anh “Thần Thánh”
- Mixture: Cốt liệu
- Balcony: Ban công
- Invoice of Amount (BoQ): Bảng khối lượng / Biểu khối lượng
- Lean concrete: Bê tông lót
- Prepared blended concrete: Bê tông trộn sẵn
- Methodology assertion: Giải pháp thi công
- Curb: Bó vỉa
- Screeding mortar: Cán vữa
- Staircase: Cầu thang
- Supporting post: Cây chống
- Pedestal: Cổ cột
- Pile: Cọc
- Pushed pile: Cọc ép
- Bored pile: Cọc nhồi
- Timber pile: Cọc xà cừ
- Water-proofing work: Công việc chống thấm
- Formwork: Công việc cốp pha
- Rebar work: Công việc cốt thép
- Roofing work: Công việc lợp mái
- Tiling work: Công việc ốp/lát gạch
- Painting work: Công việc sơn
- Plastering work: Công việc tô
- Ceiling work: Công việc trần
- Brick work: Công việc xây
- Finishing work: Công việc xây dựng phần hoàn thiện
- Civil work: Công việc xây dựng phần thô
- Project: Công trình / Dự án
- Formwork: Cốp pha
- Column: Cột
- Rebar: Cốt thép
- Tie beam: Đà kiềng
- Pile cap: Đài cọc
- Beam: Dầm
- Flashing: Diềm mái
- Description: Diễn giải
- Over-burn brick: Gạch cháy
- Interlocking brick: Gạch con sâu
- Skirt tile: Gạch len tường
- Hole brick: Gạch ống/ gạch tuynel
- Tile: Gạch ốp/lát
- Strong brick: Gạch thẻ
- Scaffolding: Giàn giáo
- Brace beam: Giằng
- Septic tank include 03 compartments (containing, clarifying and filtering): Hầm phân tự hoại/ bể tự hoại 3 ngăn (chứa, lắng, lọc)
- Liquid cement: Hồ dầu
- Finishing: Hoàn thiện
- Riser: Hộp gen
- Rafter: Kèo mái
- Construction: Kết cấu
- Reinforced concrete construction: Kết cấu khung sườn BTCT
- Ceiling body: Khung xương trần
- Handrail: Lan can
- Lintel: Lanh tô
- Concrete grade: Mác bê tông
- Vibratory plate compactor: Máy đầm bàn
- Vibrator cylinder: Máy đầm dùi
- Foundation/Footing: Móng
- Strip footing: Móng băng
- Isolated footing: Móng đơn
- Lock: Ổ khóa
- Cover: Ô văng/mái đón
- Tiling: Ốp gạch/lát gạch
- Slab: Sàn
- Terrace: Sân thượng
- Fabricate and set up (metal construction): Gia công và lắp dựng (kết cấu thép)
- Stirrup: Sắt đai/ thép đai
- Rectangle Hollow Section (RHS): Sắt hộp
- Top layer: Sắt mũ/ thép lớp trên
- Gutter: Sê nô/máng xối
- Primer: Sơn lớp lót
- Coating: Sơn lớp phủ hoàn thiện
- Gypsum board: Tấm trần thạch cao
- Moisture-proof gypsum board: Tấm trần thạch cao chống ẩm
- Concrete mix proportion: Thành phần cấp phối bê tông
- Main rebar: Thép chủ/ sắt chủ
- Structural steel: Thép định hình
- Bottom layer: Thép lớp dưới
- Plaster: Tô/trát
- Electric winch: Tời điện
- Steel sheet: Tôn
- Color coated steel sheet: Tôn mạ màu
- Recessed ceiling: Trần chìm
- Exposed grid ceiling: Trần nổi
- Gypsum board ceiling: Trần thạch cao
- Axis: Trục
- Diaphragm wall: Tường vây
- Mortar: Vữa/ hồ
- Waste: Xà bần/ surplus
- Supporting purlin: Xà gồ đỡ
- Purlin: Xà gồ mái
- After anchoring: Sau đóng neo
- Anchor slippage: Độ tụt neo
- Atmospheric corrosion resistant steel: Thép chống rỉ
- Bored pile ~ Solid-in-place bored pile: Cọc khoan nhồi
- Coupling: Nối thép dự ứng lực
- Connection strand by strand: Nối các tao cáp dự ứng lực
- Partial prestressing: Dự ứng lực từng phần
- Stiffened angles: Thép góc có sườn tăng cường
- Detailed Design Drawings: Bản vẽ TK chi tiết
- Shop Drawings: Bản vẽ Thi công chi tiết
- As-built Drawings: Bản vẽ hoàn công
- Drawing For Approval: Bản vẽ xin phép
- Drawing For Construction: Bản vẽ sử dụng thi công
- Building Permit: Giấy phép Xây dựng
- Site Plan (General Plan): Tổng Mặt bằng
- Perspective Drawing: Bản vẽ phối cảnh
- Ground Floor: sàn tầng trệt (Anh)
108 First Floor (viết tắt 1F.): sàn lầu (Anh); sàn trệt (Mỹ)
109 Mezzanine Floor: sàn lửng
110 2.5F Plan: mặt bằng sàn 2.5 (sàn lửng giữa tầng 2 & 3)
111 Flat roof: mái bằng
112 Slope Roof: mái dốc
113 Entrance view Elevation: mặt đứng chính
114 Side Elevation: mặt đứng hông
115 Gable wall: tường đầu hồi
116 Metallic sheet Roof: Mái tôn
117 Thermal insulation layer: lớp cách nhiệt
118 After anchoring: Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực
119 Alloy(ed) steel: Thép hợp kim
120 Anchor slippage: Độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
121 Clearance: Khoảng cách thi công
122 Atmospheric corrosion resistant steel: Thép chống rỉ do khí quyển
123 Bar (reinforcing bar): Thanh cốt thép
124 Beam reinforced in tension and compression: Dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén
125 Beam reinforced in tension only: Dầm chỉ có cốt thép chịu kéo
126 Before anchoring: Trước khi neo cốt thép dự ứng lực
127 Bent-up bar: Cốt thép uốn nghiêng lên
128 Bonded tendon: Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông
129 Bored pile: Cọc khoan nhồi
130 Bottom lateral: Thanh giằng chéo ở móc hạ của dàn
131 Bottom reinforcement: Cốt thép bên dưới (của mặt cắt)
132 Braced member: Thanh giằng ngang
133 Bracing: Giằng gió
134 Carbon steel: Thép cacbon (thép than)
135 Cast steel: Thép đúc
136 Cast-in-place bored pile: Cọc khoan nhồi đúc tại chỗ
137 Coupling: Nối cốt thép dự ứng lực
138 Central spiral: Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép
139 Chilled steel: Thép đã tôi
140 Closure joint: Mối nối hợp long (đoạn hợp long)
141 Coating: Vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép DUL khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng
142 Composite steel and concrete structure: Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép
143 Accessory: Phụ kiện nhà - Clay: Đất sét
- Concrete: Bê tông
- Construction joint: Mối thi công
- Construction method statement: Bản giải pháp thi công
- Corbel: Con sơn
- Cover: Lớp bê tông bảo vệ
- Cracking: Nứt
- Creep: Từ biến
- Curing: Bảo dưỡng bê tông
- Cut-off wall: Tường chắn ngầm
- Dead load: Tĩnh tải
- Deflection: Độ võng
… và còn rất nhiều từ vựng khác đang chờ bạn khám phá!
“Bật Mí” 23 Ký Hiệu Viết Tắt “Siêu Hay”
Bạn có muốn “giải mã” nhanh chóng những bản vẽ phức tạp?
Hãy ghi nhớ ngay những ký hiệu viết tắt “thần thánh” này:
- A: Ampere
- A/C: Air Conditioning
- A/H: After Hours
- AB: As Constructed (Hoàn công)
- AEC: Architecture, Engineering, and Construction
- AFL: Above Ground Level (Phía trên cao trình sàn)
- AFL: Above Finished Level (Phía trên cao độ hoàn thiện)
- AGL: Above Floor Level (Phía trên Cao độ sàn nền)
- AHU: Air Handling Unit (Thiết bị xử lý khí trung tâm)
- APPROX: Approximately (xấp xỉ, gần đúng)
- AS: Australian Standard
- ASCII: American Standard Code for Information Interchange
- ATF: Along Top Flange (dọc theo mặt trên cánh dầm)
- B: Basin or Bottom
- BLDG: Building
- BNS: Business Network Services
- BOP: Bottom of Pipe (đáy ống)
- BOQ: Bill of Quantities (Bảng Dự toán Khối lượng)
- BOT: Bottom
- BQ: Bendable Quality
- BSP: British Standard Pipe (ống theo tiêu chuẩn Anh)
- BT: Bath Tub (bồn tắm)
- BT: Boundary Trap
Chắc chắn, những kiến thức “siêu chất” này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc!
CỐP PHA VIỆT – Đồng Hành Cùng Bạn Xây Dựng Tương Lai
Với kinh nghiệm dày dặn trong lĩnh vực cốp pha và formwork, CỐP PHA VIỆT luôn đồng hành cùng bạn trong mọi công trình.
Chúng tôi cung cấp các giải pháp cốp pha tối ưu, giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và nâng cao hiệu quả công việc.
Hãy liên hệ ngay với CỐP PHA VIỆT để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!
Website: https://copphaviet.com
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
CÔNG TY TNHH PHỤ KIỆN VÀ CỐP PHA VIỆT
Địa chỉ: 19A Nguyễn Văn Bứa, Xuân Thới Sơn, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline - Zalo : 0967 84 99 34 - 0932 087 886
Email: info@copphaviet.com - dohungphat@gmail.com
Website : https://copphaviet.com