178+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng “Chắc Chắn” Phải Biết

Làm nghề xây dựng, bạn có thấy việc “bỗng dưng” phải đọc hiểu tài liệu tiếng Anh là chuyện thường ngày? Hôm nay, CỐP PHA VIỆT sẽ giúp bạn “giải mã” những thuật ngữ tiếng Anh thường gặp trong ngành xây dựng.

Nỗi Khổ “Ngôn Ngữ” Của Dân Xây Dựng

Bạn biết đấy, ngành xây dựng luôn đòi hỏi sự chính xác và chuyên nghiệp.

Và đôi khi, chỉ cần “lạc quẻ” một vài thuật ngữ tiếng Anh cũng đủ khiến bạn “đứng hình” giữa công trường.

Đừng lo lắng!

CỐP PHA VIỆT đã tổng hợp hơn 178 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất, giúp bạn tự tin “chinh phục” mọi bản vẽ và tài liệu chuyên ngành.

“Bỏ Túi” Ngay 155+ Từ Vựng Tiếng Anh “Thần Thánh”

  1. Mixture: Cốt liệu
  2. Balcony: Ban công
  3. Invoice of Amount (BoQ): Bảng khối lượng / Biểu khối lượng
  4. Lean concrete: Bê tông lót
  5. Prepared blended concrete: Bê tông trộn sẵn
  6. Methodology assertion: Giải pháp thi công
  7. Curb: Bó vỉa
  8. Screeding mortar: Cán vữa
  9. Staircase: Cầu thang
  10. Supporting post: Cây chống
  11. Pedestal: Cổ cột
  12. Pile: Cọc
  13. Pushed pile: Cọc ép
  14. Bored pile: Cọc nhồi
  15. Timber pile: Cọc xà cừ
  16. Water-proofing work: Công việc chống thấm
  17. Formwork: Công việc cốp pha
  18. Rebar work: Công việc cốt thép
  19. Roofing work: Công việc lợp mái
  20. Tiling work: Công việc ốp/lát gạch
  21. Painting work: Công việc sơn
  22. Plastering work: Công việc tô
  23. Ceiling work: Công việc trần
  24. Brick work: Công việc xây
  25. Finishing work: Công việc xây dựng phần hoàn thiện
  26. Civil work: Công việc xây dựng phần thô
  27. Project: Công trình / Dự án
  28. Formwork: Cốp pha
  29. Column: Cột
  30. Rebar: Cốt thép
  31. Tie beam: Đà kiềng
  32. Pile cap: Đài cọc
  33. Beam: Dầm
  34. Flashing: Diềm mái
  35. Description: Diễn giải
  36. Over-burn brick: Gạch cháy
  37. Interlocking brick: Gạch con sâu
  38. Skirt tile: Gạch len tường
  39. Hole brick: Gạch ống/ gạch tuynel
  40. Tile: Gạch ốp/lát
  41. Strong brick: Gạch thẻ
  42. Scaffolding: Giàn giáo
  43. Brace beam: Giằng
  44. Septic tank include 03 compartments (containing, clarifying and filtering): Hầm phân tự hoại/ bể tự hoại 3 ngăn (chứa, lắng, lọc)
  45. Liquid cement: Hồ dầu
  46. Finishing: Hoàn thiện
  47. Riser: Hộp gen
  48. Rafter: Kèo mái
  49. Construction: Kết cấu
  50. Reinforced concrete construction: Kết cấu khung sườn BTCT
  51. Ceiling body: Khung xương trần
  52. Handrail: Lan can
  53. Lintel: Lanh tô
  54. Concrete grade: Mác bê tông
  55. Vibratory plate compactor: Máy đầm bàn
  56. Vibrator cylinder: Máy đầm dùi
  57. Foundation/Footing: Móng
  58. Strip footing: Móng băng
  59. Isolated footing: Móng đơn
  60. Lock: Ổ khóa
  61. Cover: Ô văng/mái đón
  62. Tiling: Ốp gạch/lát gạch
  63. Slab: Sàn
  64. Terrace: Sân thượng
  65. Fabricate and set up (metal construction): Gia công và lắp dựng (kết cấu thép)
  66. Stirrup: Sắt đai/ thép đai
  67. Rectangle Hollow Section (RHS): Sắt hộp
  68. Top layer: Sắt mũ/ thép lớp trên
  69. Gutter: Sê nô/máng xối
  70. Primer: Sơn lớp lót
  71. Coating: Sơn lớp phủ hoàn thiện
  72. Gypsum board: Tấm trần thạch cao
  73. Moisture-proof gypsum board: Tấm trần thạch cao chống ẩm
  74. Concrete mix proportion: Thành phần cấp phối bê tông
  75. Main rebar: Thép chủ/ sắt chủ
  76. Structural steel: Thép định hình
  77. Bottom layer: Thép lớp dưới
  78. Plaster: Tô/trát
  79. Electric winch: Tời điện
  80. Steel sheet: Tôn
  81. Color coated steel sheet: Tôn mạ màu
  82. Recessed ceiling: Trần chìm
  83. Exposed grid ceiling: Trần nổi
  84. Gypsum board ceiling: Trần thạch cao
  85. Axis: Trục
  86. Diaphragm wall: Tường vây
  87. Mortar: Vữa/ hồ
  88. Waste: Xà bần/ surplus
  89. Supporting purlin: Xà gồ đỡ
  90. Purlin: Xà gồ mái
  91. After anchoring: Sau đóng neo
  92. Anchor slippage: Độ tụt neo
  93. Atmospheric corrosion resistant steel: Thép chống rỉ
  94. Bored pile ~ Solid-in-place bored pile: Cọc khoan nhồi
  95. Coupling: Nối thép dự ứng lực
  96. Connection strand by strand: Nối các tao cáp dự ứng lực
  97. Partial prestressing: Dự ứng lực từng phần
  98. Stiffened angles: Thép góc có sườn tăng cường
  99. Detailed Design Drawings: Bản vẽ TK chi tiết
  100. Shop Drawings: Bản vẽ Thi công chi tiết
  101. As-built Drawings: Bản vẽ hoàn công
  102. Drawing For Approval: Bản vẽ xin phép
  103. Drawing For Construction: Bản vẽ sử dụng thi công
  104. Building Permit: Giấy phép Xây dựng
  105. Site Plan (General Plan): Tổng Mặt bằng
  106. Perspective Drawing: Bản vẽ phối cảnh
  107. Ground Floor: sàn tầng trệt (Anh)
    108 First Floor (viết tắt 1F.): sàn lầu (Anh); sàn trệt (Mỹ)
    109 Mezzanine Floor: sàn lửng
    110 2.5F Plan: mặt bằng sàn 2.5 (sàn lửng giữa tầng 2 & 3)
    111 Flat roof: mái bằng
    112 Slope Roof: mái dốc
    113 Entrance view Elevation: mặt đứng chính
    114 Side Elevation: mặt đứng hông
    115 Gable wall: tường đầu hồi
    116 Metallic sheet Roof: Mái tôn
    117 Thermal insulation layer: lớp cách nhiệt
    118 After anchoring: Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực
    119 Alloy(ed) steel: Thép hợp kim
    120 Anchor slippage: Độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
    121 Clearance: Khoảng cách thi công
    122 Atmospheric corrosion resistant steel: Thép chống rỉ do khí quyển
    123 Bar (reinforcing bar): Thanh cốt thép
    124 Beam reinforced in tension and compression: Dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén
    125 Beam reinforced in tension only: Dầm chỉ có cốt thép chịu kéo
    126 Before anchoring: Trước khi neo cốt thép dự ứng lực
    127 Bent-up bar: Cốt thép uốn nghiêng lên
    128 Bonded tendon: Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông
    129 Bored pile: Cọc khoan nhồi
    130 Bottom lateral: Thanh giằng chéo ở móc hạ của dàn
    131 Bottom reinforcement: Cốt thép bên dưới (của mặt cắt)
    132 Braced member: Thanh giằng ngang
    133 Bracing: Giằng gió
    134 Carbon steel: Thép cacbon (thép than)
    135 Cast steel: Thép đúc
    136 Cast-in-place bored pile: Cọc khoan nhồi đúc tại chỗ
    137 Coupling: Nối cốt thép dự ứng lực
    138 Central spiral: Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép
    139 Chilled steel: Thép đã tôi
    140 Closure joint: Mối nối hợp long (đoạn hợp long)
    141 Coating: Vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép DUL khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng
    142 Composite steel and concrete structure: Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép
    143 Accessory: Phụ kiện nhà
  108. Clay: Đất sét
  109. Concrete: Bê tông
  110. Construction joint: Mối thi công
  111. Construction method statement: Bản giải pháp thi công
  112. Corbel: Con sơn
  113. Cover: Lớp bê tông bảo vệ
  114. Cracking: Nứt
  115. Creep: Từ biến
  116. Curing: Bảo dưỡng bê tông
  117. Cut-off wall: Tường chắn ngầm
  118. Dead load: Tĩnh tải
  119. Deflection: Độ võng

… và còn rất nhiều từ vựng khác đang chờ bạn khám phá!

“Bật Mí” 23 Ký Hiệu Viết Tắt “Siêu Hay”

Bạn có muốn “giải mã” nhanh chóng những bản vẽ phức tạp?

Hãy ghi nhớ ngay những ký hiệu viết tắt “thần thánh” này:

  1. A: Ampere
  2. A/C: Air Conditioning
  3. A/H: After Hours
  4. AB: As Constructed (Hoàn công)
  5. AEC: Architecture, Engineering, and Construction
  6. AFL: Above Ground Level (Phía trên cao trình sàn)
  7. AFL: Above Finished Level (Phía trên cao độ hoàn thiện)
  8. AGL: Above Floor Level (Phía trên Cao độ sàn nền)
  9. AHU: Air Handling Unit (Thiết bị xử lý khí trung tâm)
  10. APPROX: Approximately (xấp xỉ, gần đúng)
  11. AS: Australian Standard
  12. ASCII: American Standard Code for Information Interchange
  13. ATF: Along Top Flange (dọc theo mặt trên cánh dầm)
  14. B: Basin or Bottom
  15. BLDG: Building
  16. BNS: Business Network Services
  17. BOP: Bottom of Pipe (đáy ống)
  18. BOQ: Bill of Quantities (Bảng Dự toán Khối lượng)
  19. BOT: Bottom
  20. BQ: Bendable Quality
  21. BSP: British Standard Pipe (ống theo tiêu chuẩn Anh)
  22. BT: Bath Tub (bồn tắm)
  23. BT: Boundary Trap

Chắc chắn, những kiến thức “siêu chất” này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc!

CỐP PHA VIỆT – Đồng Hành Cùng Bạn Xây Dựng Tương Lai

Với kinh nghiệm dày dặn trong lĩnh vực cốp pha và formwork, CỐP PHA VIỆT luôn đồng hành cùng bạn trong mọi công trình.

Chúng tôi cung cấp các giải pháp cốp pha tối ưu, giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và nâng cao hiệu quả công việc.

Hãy liên hệ ngay với CỐP PHA VIỆT để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!

Website: https://copphaviet.com

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựngThuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng


CÔNG TY TNHH PHỤ KIỆN VÀ CỐP PHA VIỆT

Địa chỉ: 19A Nguyễn Văn Bứa, Xuân Thới Sơn, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Hotline - Zalo : 0967 84 99 34 - 0932 087 886

Email: info@copphaviet.com - dohungphat@gmail.com

Website : https://copphaviet.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Yêu Cầu Báo Giá
hotline 1

0932 087 886

hotline