Đá dăm tiếng anh là gì ? Một số từ vựng tiếng anh về đất đá xây dựng
Read more: Cách bố trí thép đà kiềng và đài móng cọc dinh thự Bình Dương như thế nào?
Read more: 25+ Mẫu nhà 1 tầng 400 triệu đẹp xây rộng rãi ở quê
Trong loạt bài viết về tri thức cho người xây dựng kỳ trước mình mang san sớt cho bạn một số khái niệm. Thuật ngữ tiếng anh về xây dựng như Mặt bằng tiếng anh là gì? Bê tông cốt thép tiếng anh là gì?.. Trong bài viết này mình tiếp tục san sớt cho người mua một số khái niệm như đá dăm tiếng anh là gì ? Cũng như những từ vựng về đất đá trong xây nhà trọn gói. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Đá dăm tiếng anh là gì ?
Như chúng ta đã biết hiện nay việc hội nhập hóa kinh tế. Việc hiểu rõ tiếng anh giúp chúng ta dễ dàng trong việc tìm nhà cung cấp. Mở ra thời cơ hợp tác với những đối tác nước ngoài cả về chất lượng cũng như giá cả. Vậy nên việc nắm rõ khái niệm thuật ngữ là rất quan yếu.
Hãy cùng tìm hiểu những thuật ngữ sau đây nhé!
CÔNG TÁC CHUẨN BỊ…………………………………..PRELIMINARY WORKS
Công việc chuẩn bị …………………. ………Preliminary works
Thu vén mặt bằng, phá toá kết cấu bê tông cốt thép…………….. Clearing and grubbingDemolition of bolstered concrete buildings
Đường tránh, cầu, phà tạm…………….. ..Detour, momentary bridge and ferry boat…
Khảo sát, lập bản vẽ thi công…………….. Surveying, working drawing prepararion
Khảo sát địa chất, khảo sát địa hình, lập BVTC…………….. Geological investigation (Check drilling)Topographic survey and WD preparation
CÔNG TÁC ĐẤT …………….. ……..EARTHWORKS
Đào đất thông thường…………….. ………..Frequent excavation
Đào đất ko thích hợp ………………….. Unsuitable excavation
Đánh cấp ………………………………………. Bench-cut
Đào đá……………………………………………. Rock excavation
Đào đất kết cấu…………………………………. Slope reducing
Đào cấp…………………………………………… Construction excavation
Đào đất kết cấu dưới track…………………… Construction excavation within the river
Đắp bù kết cấu…………………………………… Construction backfill
Đào rãnh dọc…………………………………….. Excavation for longitudinal drainage
Sét bao………………………………………………. Cohesive soil
Cọc cát……………………………………………….Sand drains
Vải địa kỹ thuật……………………………………. Geotextile cloth
Cấp phối đá dăm LOẠI 1 VÀ LOẠI 2………………………………. CRUSHED AGGREGATE BASE & SUBBASE COURSE
Cấp phối đá dăm loại 1 Cấp phối đá dăm loại 2…………………… Crushed combination base courseCrushed combination subbase course
Trên đây là một số thuật ngữ về những loại đá dăm, đá xây dựng.. Chúng tôi san sớt cho người mua! Hello vọng mang thể giúp bạn rất nhiều trong việc làm cũng như giao tiếp đối tác khách hàng..
Từ vựng tiếng anh về những loại đá phần 2
Stone – Đá
abutment stone : đá chân tường, đá chân vòm
mattress stone : đá xây nền, đá xây móng
border stone : đá bó lề đường
boulder stone : đá tảng lăn
damaged stone : đá vỡ, đá vụn, đá dăm
chipped stone : đá đẽo
cleaving stone : đá phiến, đá lợp, đá bảng
coping stone : đá xây đỉnh tường
crushed stone : đá nghiền đá vụn
lower out stone : đá đẽo
dimension stone : đá phôi định cỡ, đá phôi quy chuẩn
emery stone : đá mài
dealing with stone : đá ốp ngoài
falling stone : thiên thạch
fence stone : đá hộc
discipline stone : đá tảng
float stone : đá bọt
grinding stone : đá mài
fireside stone : đá xây lò
key stone : đá chêm đỉnh vòm
lithographic stone : đá in
logan stone : tảng đá cheo leo
pure stone : đá tự nhiên, đá xanh, đá đẽo
decorative stone : đá trang trí
parapet stone : đá xây lan can
paving stone : đá lát nền, đá lát đường
peacock stone : đá lông công, malachit
pebble stone : đá cuội
plaster stone : đá thạch cao
valuable stone : đá quý
pudding stone : cuội kết
pumice stone : đá bọt
refuse stone : đá thải
ring stone : đá mài mang hình vòng
tough grinding stone : đá mài thô
tough hewn stone : đá đẽo thô
rubble stone : đá hộc
run of quarry stone : đá nguyên khai của mỏ lộ thiên
sawn stone : đá xẻ
self confronted stone : đá tự mang mặt phẳng
sharpening stone : đá mài dao
sq. stone : đá đẽo vuông
trim stone : đá trang trí
work stone : đá gia công
Đá dăm: Gravel
– Đá mạt: Plaster stone
– Đá dăm cấp phối: Gravel combination
– Bột đá: Stone powder
– Đá hộc: Rubble stone
– Đá cắt: Reducing stone
– Đá mài: Grind stone
Từ khóa tìm kiếm trên google về đá dăm
Đá dăm tiếng anh là gì đá hộc tiếng anh là gì thép hộp tiếng anh là gì tôn tiếng anh là gì gạch thẻ tiếng anh là gì ductile iron là gì thép tấm tiếng anh là gì vật liệu xây dựng tiếng anh là gì tấm tôn tiếng anh là gì vật tư phụ tiếng anh là gì
Website: https://copphaviet.com
Công Ty TNHH Phụ Kiện và Cốp Pha Việt
Địa chỉ: 19A Nguyễn Văn Bứa, Xuân Thới Sơn, Hóc Môn,Thành phố Hồ Chí Minh 760000
Hotline - Zalo : 0967 84 99 34 - 0932 087 886
Email: info@copphaviet.com - dohungphat@gmail.com
Website : https://copphaviet.com